Có 3 kết quả:

喂料 wèi liào ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ未料 wèi liào ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ餵料 wèi liào ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to feed (also fig.)

Bình luận 0

wèi liào ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to not anticipate
(2) to not expect
(3) unanticipated
(4) unexpected

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to feed (also fig.)

Bình luận 0